Characters remaining: 500/500
Translation

phẩm trật

Academic
Friendly

Từ "phẩm trật" trong tiếng Việt có nghĩacấp bậc, thứ hạng, đặc biệt trong hệ thống quan lại hoặc tổ chức. thường được sử dụng để chỉ vị trí, thứ tự của một người trong một tổ chức, xã hội hoặc một hệ thống nhất định. Từ này nguồn gốc từ chữ Hán thường được dùng trong các văn bản lịch sử, văn hóa, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến hành chính, chính trị.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong triều đình, mỗi quan lại đều phẩm trật rõ ràng để phân định quyền hạn trách nhiệm."
    • "Phẩm trật của các nhà khoa học trong viện nghiên cứu cũng được sắp xếp theo năng lực đóng góp của họ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Việc xác định phẩm trật trong xã hội hiện đại không chỉ dựa vào thành tích cá nhân còn phụ thuộc vào vị trí mối quan hệ trong mạng lưới xã hội."
    • "Trong các tổ chức lớn, việc tạo ra một phẩm trật hợp lý giúp cho công việc được phân chia rõ ràng hiệu quả hơn."
Biến thể từ liên quan:
  • Phẩm vị: Có nghĩa tương tự, chỉ vị trí, thứ hạng nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về quan lại còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác.
  • Cấp bậc: Từ này cũng có nghĩa gần giống với "phẩm trật", tuy nhiên "cấp bậc" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa:
  • Thứ bậc: Cũng chỉ thứ tự, cấp độ của một người trong một hệ thống.
  • Địa vị: Thường chỉ vị trí xã hội hay kinh tế của một người trong cộng đồng.
Lưu ý:
  • "Phẩm trật" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sử, trong khi "cấp bậc" "thứ bậc" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
  • Khi sử dụng từ "phẩm trật", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, thường liên quan đến quyền lực vị trí trong xã hội.
  1. Cg. Phẩm vị. Cấp bậc của quan lại ().

Comments and discussion on the word "phẩm trật"